Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田谷充実
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
充実 じゅうじつ
sự đầy đủ; sự sung túc; sự phong phú; đầy đủ.
充実感 じゅうじつかん
cảm giác hoàn thành, ý thức hoàn thành
充実人生 じゅうじつじんせい
Cuộc sống sung túc đầy đủ
充実する じゅうじつ
làm đầy đủ; làm cho trọn vẹn; bổ sung chỗ thiếu.
充実した じゅうじつした
đầy đủ, trọn vẹn, phong phú
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
経営基盤の充実 けいえいきばんのじゅうじつ
đủ điều kiện kinh doanh cơ bản