Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田辺一郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一辺 いっぺん いちへん
một cạnh ((của) một hình tam giác)
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
一辺倒 いっぺんとう
Chỉ tập trung vào một thứ gì đó mà không quan tâm đến bất kì thứ gì khác hoặc không lắng nghe ý kiến của người khác
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích
辺り一帯 あたりいったい
toàn bộ môi trường xung quanh cũng trong tình trạng tương tự