辺り一帯
あたりいったい「BIÊN NHẤT ĐỚI」
☆ Cụm từ
Toàn bộ môi trường xung quanh cũng trong tình trạng tương tự

辺り一帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辺り一帯
一辺 いっぺん いちへん
một cạnh ((của) một hình tam giác)
辺り一面 あたりいちめん
xung quanh, toàn bộ khu vực
一帯 いったい
cả vùng; toàn vùng
一昨年辺り いっさくねんあたり
năm trước lần cuối hoặc gần đó
一辺倒 いっぺんとう
Chỉ tập trung vào một thứ gì đó mà không quan tâm đến bất kì thứ gì khác hoặc không lắng nghe ý kiến của người khác
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
辺り あたり ほとり
gần; vùng lân cận; hàng xóm; vùng