Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
範 はん
ví dụ; làm mẫu
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
範列 はんれつ
mẫu, mô hình
師範 しはん
sự phạm; kinh điển; bậc thầy
範例 はんれい
ví dụ.
典範 てんぱん
làm mẫu; tiêu chuẩn; pháp luật