Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田辺青蛙
青蛙 あおがえる
Một loại ếch có da màu xanh; chẫu chàng.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
シュレーゲル青蛙 シュレーゲルあおがえる シュレーゲルアオガエル
Rhacophorus schlegelii (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
青田 あおた
ruộng lúa xanh tốt; ruộng lúa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
蛙 かえる かわず かいる カエル カワズ
con ếch; ếch
青田売買 あおたばいばい
mua bán lúa trước vụ (khi lúa chưa chín, chưa đến mùa thu hoạch)