Các từ liên quan tới 田部長右衛門 (23代)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
防衛部長 ぼうえいぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g3
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
部長代理 ぶちょうだいり
đại diện giám đốc
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
インターロイキン23 インターロイキン23
interleukin 23
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).