Các từ liên quan tới 田野畑村産業開発公社
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アラカス産業開発輸出公社 あらかすさんぎょうかいはつゆしゅつこうしゃ
Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
輸出開発公社 ゆしゅつかいはつこうしゃ
Công ty Phát triển Xuất khẩu.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS