輸出開発公社
ゆしゅつかいはつこうしゃ
Công ty Phát triển Xuất khẩu.

輸出開発公社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸出開発公社
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アラカス産業開発輸出公社 あらかすさんぎょうかいはつゆしゅつこうしゃ
Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
開発輸入 かいはつゆにゅう
công thức các nước phát triển đầu tư vào các nước đang phát triển, khai thác, sản xuất và nhập khẩu trở lại
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
輸出商社 ゆしゅつしょうしゃ
hãng xuất khẩu.
輸出会社 ゆしゅつがいしゃ
hãng xuất khẩu.