Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
鳧 けり ケリ
vịt cổ xanh
鳧鐘 ふしょう
chuông chùa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
頭黒鶏冠鳧 ずぐろとさかげり ズグロトサカゲリ
te mặt nạ (Vanellus miles)
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền
油田とガス田 ゆでんとガスでん
mỏ dầu khí