田鼠
たねずみ でんそ「ĐIỀN THỬ」
☆ Danh từ
Mole

Từ đồng nghĩa của 田鼠
noun
田鼠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 田鼠
田鼠化して鶉となる でんそかしてうずらとなる
time when moles transform into quails (second climate of the third month)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
米鼠 こめねずみ コメネズミ
chuột gạo
舞鼠 まいねずみ
chuột nhắt Mus musculus
鼠坊 ねずっぽ ネズッポ
cá rồng (bất kỳ loài cá nào thuộc họ Callionymidae, đặc biệt là cá rồng Richard, Repomucenus richardsonii)
鼠鹿 ねずみじか ネズミジカ
hươu chuột