Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 由利本荘市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
自由金利 じゆーきんり
lãi suất không được kiểm soát
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
金利自由化 きんりじゆーか
tự do hoá lãi suất
自由市場 じゆうしじょう
Thị trường tự do.+ Thị trường không có sự can thiệp của chính phủ và tại đó các tác nhân cung và cầu được phép hoạt động tự do.
自由都市 じゆうとし
thành phố tự do