Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 由布院駅
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
由 よし
lý do; nguyên nhân
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
由由しい ゆゆしい
khắc; nghiêm túc; đáng sợ