Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
理由 りゆう わけ
cớ
理由の原理 りゆうのげんり
principle of reason (logic)
帆 ほ
thuyền buồm.
改版理由 かいはんりゆう
lý do sửa đổi
理由付け りゆうづけ
biện minh
上告理由 じょうこくりゆう
lý do kháng cáo
判決理由 はんけつりゆう
tỷ lệ quyết định, lý do cho một phán quyết