Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
由緒正しい
ゆいしょただしい
dòng dõi chính thống
由緒 ゆいしょ
lịch sử; phả hệ; nòi giống; dòng dõi.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
由由しい ゆゆしい
khắc; nghiêm túc; đáng sợ
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
緒 お しょ ちょ
dây
由々しい ゆゆしい
正しい ただしい
chính
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
Đăng nhập để xem giải thích