Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甲ヶ山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
穿山甲 せんざんこう せんざん こう
con tê tê
耳穿山甲 みみせんざんこう
con tê tê
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
ヶ月 かげつ
- những tháng
甲 こう きのえ かん かぶと
Giáp (thiên can thứ nhất); cái vỏ, mai (rùa); mu bàn chân, bàn tay; bậc thứ nhất
二ヶ月 にかげつ
2 tháng