Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甲子塔
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
塔子 ターツ
chow missing one tile
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
甲子 きのえね
giáp đầu tiên của chu kỳ 60 năm
甲子園 こうしえん
Koshien (vị trí của sân vận động Koshien, nơi tổ chức giải đấu bóng chày trường trung học quốc gia Nhật Bản)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau