Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甲子夜話
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
甲夜 こうや かぶとよる
giờ tuất (từ cổ), khoảng thời gian từ khoảng 7 giờ đến 9 giờ tối
夜話 やわ よばなし
câu chuyện kể và ban đêm; những buổi tiệc trà ban tối
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
甲子 きのえね
giáp đầu tiên của chu kỳ 60 năm
アラビア夜話 アラビアよばなし
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
話し甲斐 はなしがい
đáng để nói
甲子園 こうしえん
Koshien (vị trí của sân vận động Koshien, nơi tổ chức giải đấu bóng chày trường trung học quốc gia Nhật Bản)