Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甲州 (ブドウ)
ブドウ科 ブドウか
họ nho
ブドウ属 ブドウぞく
chi nho
ブドウ膜 ぶどうまく ブドウまく
uvea
ブドウ糖 ブドウとう ぶどうとう
đường nho
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ブドウ膜炎 ブドウまくえん
viêm màng bồ đào
ブドウ球菌 ブドウきゅうきん ぶどうきゅうきん
Gram cầu khuẩn dương tính, tụ cầu khuẩn
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.