Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甲府信用金庫
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
府庫 ふこ
kho bạc
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
連邦政府抵当金庫 れんぽーせーふてーとーきんこ
hiệp hội thế chấp quốc gia (ginnie mae)
金庫番 きんこばん
thủ quỹ, người giữ hầu bao
貸金庫 かしきんこ
két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)
本金庫 ほんきんこ
kho chính
金庫株 きんこかぶ
cổ phiếu tự sở hữu (cổ phiếu mà công ty mua lại và giữ làm tài sản mà không xóa bỏ)