甲矢
はや「GIÁP THỈ」
☆ Danh từ
Arrow with feathers that curve to the left (the first of two arrows to be fired)

甲矢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甲矢
矢 や さ
mũi tên.
甲 こう きのえ かん かぶと
Giáp (thiên can thứ nhất); cái vỏ, mai (rùa); mu bàn chân, bàn tay; bậc thứ nhất
矢作 やはぎ
fletcher, arrow maker
狐矢 きつねや
stray arrow
矢師 やし
thợ rèn
矢線 やせん
đường mũi tên
矢状 しじょう
dọc giữa (chia cơ thể thành hai phần trái và phải)
矢筒 やづつ
bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ)