遠矢
とおや「VIỄN THỈ」
☆ Danh từ
Sự bắn tên ra xa, sự bắn tên từ xa; mũi tên được bắn từ xa, mũi tên được bắn ra xa

遠矢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠矢
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
矢 や さ
mũi tên.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
遠 とお
sự xa
矢作 やはぎ
fletcher, arrow maker
狐矢 きつねや
stray arrow
矢師 やし
thợ rèn