甲羅干し
こうらぼし こうらほし「GIÁP LA KIỀN」
☆ Danh từ
Tắm nắng trên bãi biển

甲羅干し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甲羅干し
甲羅 こうら
vỏ; cái mai (của nghêu sò, rùa, hạt quả..)
甲羅蒸し こうらむし
món chả hấp mai cua
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
かにの甲羅 かにのこうら
mai cua
干し ほし
sấy khô, phơi khô
甲斐甲斐しい かいがいしい
ga lăng; anh hùng; dũng cảm; anh dũng; đầy sức sống
し甲斐 しがい
đáng làm, xứng đáng để làm
甲 こう きのえ かん かぶと
Giáp (thiên can thứ nhất); cái vỏ, mai (rùa); mu bàn chân, bàn tay; bậc thứ nhất