駁論
ばくろん「BÁC LUẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại
Sự bác bỏ, sự chứng minh là sai

Bảng chia động từ của 駁論
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駁論する/ばくろんする |
Quá khứ (た) | 駁論した |
Phủ định (未然) | 駁論しない |
Lịch sự (丁寧) | 駁論します |
te (て) | 駁論して |
Khả năng (可能) | 駁論できる |
Thụ động (受身) | 駁論される |
Sai khiến (使役) | 駁論させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駁論すられる |
Điều kiện (条件) | 駁論すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駁論しろ |
Ý chí (意向) | 駁論しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駁論するな |
駁論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駁論
論駁 ろんばく
sự bẻ lại; sự bị bác bỏ,
甲論乙駁 こうろんおつばく
cuộc tranh luận tán thành và phản đối cái gì; thuận và chống
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
雑駁 ざっぱく
sự lẫn lộn
弁駁 べんばく べんぱく
sự mâu thuẫn,sự bác bỏ,lời bác,bàn cãi
駁撃 ばくげき
attacking (someone's argument), arguing against, refuting, taking issue, contradicting
反駁 はんばく はんぱく
Lời phản bác; sự bác bỏ.
駁する ばくする
bác bỏ ý kiến