Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甲野勇
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
甲 こう きのえ かん かぶと
Giáp (thiên can thứ nhất); cái vỏ, mai (rùa); mu bàn chân, bàn tay; bậc thứ nhất
勇兵 ゆうへい
người lính dũng cảm
勇決 ゆうけつ いさむけっ
tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát