甲鉄艦
こうてつかん きのえてつかん「GIÁP THIẾT HẠM」
☆ Danh từ
Tàu chiến bọc thép

甲鉄艦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甲鉄艦
鉄甲 てっこう
áo giáp và mũ bảo hiểm làm bằng sắt
甲鉄 こうてつ
giáp sắt; thiết giáp.
鉄甲船 てっこうせん
tàu chiến ngày xưa của samurai do Oda Nobunaga phát minh ra
甲鉄板 こうてつばん きのえてっぱん
áo giáp bọc
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt