申し受ける
もうしうける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Chấp nhận
Nộp phí

Từ đồng nghĩa của 申し受ける
verb
Bảng chia động từ của 申し受ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 申し受ける/もうしうけるる |
Quá khứ (た) | 申し受けた |
Phủ định (未然) | 申し受けない |
Lịch sự (丁寧) | 申し受けます |
te (て) | 申し受けて |
Khả năng (可能) | 申し受けられる |
Thụ động (受身) | 申し受けられる |
Sai khiến (使役) | 申し受けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 申し受けられる |
Điều kiện (条件) | 申し受ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 申し受けいろ |
Ý chí (意向) | 申し受けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 申し受けるな |
申し受ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し受ける
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
申込の受諾 もうしこみのじゅだく
chấp nhận chào giá.
申込の引受 もうしこみのひきうけ
chấp nhận chào giá.
不受理申出 ふじゅりもうしで
agreement used to prevent unauthorized or faked divorce by couples in Japan in the future
申し もうし
excuse me! (when calling out to someone)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
申しつける もうしつける
Sai bảo, ra lệnh