申し
もうし「THÂN」
☆ Thán từ
Excuse me! (when calling out to someone)

申し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 申し
申し
もうし
excuse me! (when calling out to someone)
申す
もうす
nói là
Các từ liên quan tới 申し
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
物申す ものもうす
nói ra điều gì đó
申し様 もうしよう
từ; từ ngữ
申し分 もうしぶん
Điểm không hài lòng, điểm đáng trách, điểm bất lợi
申し出 もうしで もうしいで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
申し子 もうしご
đứa con trời cho
申し訳 もうしわけ
lời xin lỗi; sự xin lỗi; sự tạ lỗi
申し渡す もうしわたす
Yêu cầu ai đó làm gì