不受理申出
ふじゅりもうしで
☆ Danh từ
Yêu cầu không thụ lý
不受理申出
が
受理
された
場合
、その
請求
は
審査
されない。
Nếu yêu cầu không thụ lý được chấp nhận, đơn yêu cầu đó sẽ không được xem xét.

不受理申出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不受理申出
申出 もうしで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
受理 じゅり
sự tiếp thu; sự tiếp nhận; tiếp thu; tiếp nhận.
不理 ふり
vô lý
申出で もうしいで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
申し出 もうしで もうしいで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.