申告する
しんこく しんこくする「THÂN CÁO」
☆ Động từ
Khai báo
申告
する
物
は
何
もありません。
Tôi không có gì để khai báo.
申告
する
物
はありますか。
Bạn có bất cứ điều gì để khai báo?
申告
するものは
何
も
持
っていません。
Tôi không có bất cứ điều gì để khai báo.
