Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 申坦
坦坦 たんたん
bình lặng; hòa bình
坦懐 たんかい ひろしふところ
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
平坦 へいたん
bằng phẳng
リスク負坦 リスクふひろし
chấp nhận rủi ro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
平坦型ストーマ へいたんがたストーマ
stoma ngang bề mặt da
虚心坦懐 きょしんたんかい
vô tư, thoải mái, công bằng. chí công vô tư
申 さる
Chi thứ 9 trong 12 chi