Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 申恬
恬 てん
nonchalant
恬淡 てんたん
sự điềm đạm.
恬然 てんぜん
sự điềm nhiên.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
虚無恬淡 きょむてんたん
bình tĩnh, vị tha, không quan tâm đến những điều tầm thường của cuộc sống
無欲恬淡 むよくてんたん
người thờ ơ tới lợi ích thế gian; không ham muốn trần tục
恬淡虚無 てんたんきょむ
rising above the trivia of life and remaining calm and selfless
恬として てんとして
nonchalantly