Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 申楽
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
申 さる
Chi thứ 9 trong 12 chi
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.
申述 しんじゅつ
lời tuyên bố; bản tuyên bố