職人体の男
しょくにんていのおとこ しょくにんたいのおとこ
☆ Danh từ
Người đàn ông (của) sự xuất hiện workmanlike

職人体の男 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職人体の男
男の人 おとこのひと
người đàn ông
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
職人 しょくにん
người lao động
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
組職体 くみしょくたい
(thuộc) tổ chức, cơ quan