Kết quả tra cứu 男の子
Các từ liên quan tới 男の子
男の子
おとこのこ おとこのコ
「NAM TỬ」
☆ Danh từ
◆ Cậu bé; con đực (động vật)
男
の
子
が
耳
に
穴
をあけるなんて
信
じらんない
Tôi không thể tin được các cậu bé lại đi xuyên lỗ tai
男
の
子
が
プール
に
落
ちた
時
、
女
の
子
たちはくすくす
笑
った
Các cô bé cười khúc khích khi cậu bé bị ngã xuống bể bơi
うるさい
男
の
子
Cậu bé nghịch ngợm

Đăng nhập để xem giải thích