男の子
おとこのこ おとこのコ「NAM TỬ」
☆ Danh từ
Cậu bé; con đực (động vật)
男
の
子
が
耳
に
穴
をあけるなんて
信
じらんない
Tôi không thể tin được các cậu bé lại đi xuyên lỗ tai
男
の
子
が
プール
に
落
ちた
時
、
女
の
子
たちはくすくす
笑
った
Các cô bé cười khúc khích khi cậu bé bị ngã xuống bể bơi
うるさい
男
の
子
Cậu bé nghịch ngợm

Từ đồng nghĩa của 男の子
noun
Từ trái nghĩa của 男の子
男の子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男の子
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男子 だんし
con trai
男御子 おとこみこ
imperial prince
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé
男子用 だんしよう
dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông
腐男子 ふだんし
hủ nam ( những chàng trai mà họ thích và luôn cảm thấy hấp dẫn bởi chuyện tình yêu đồng tính nam)
快男子 かいだんし
trang nam tử, hảo hán
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai