Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男子 だんし
con trai
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
腐女子 ふじょし
hủ nữ (những cô gái yêu thích tình yêu nam nam)
男御子 おとこみこ
imperial prince
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé
男子用 だんしよう
dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông
快男子 かいだんし
trang nam tử, hảo hán