Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 男の家庭科
家庭科 かていか
việc tề gia nội trợ
家庭科室 かていかしつ
phòng học môn gia chánh
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
家庭内 かていない
nội địa (gia đình); trong gia đình,họ
家庭医 かていい
thầy thuốc gia đình