浪漫 ろうまん ロマン ローマン
lãng mạn
浪漫派 ろうまんは
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
浪漫思想 ろうまんしそう
tư tưởng lãng mạn
浪漫主義 ろうまんしゅぎ
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp