Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子守唄 こもりうた
Bài hát ru.
次男 じなん
con trai thứ
郎子 いらつこ
(xưng hô) chàng trai, chú bé
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
次男坊 じなんぼう
ủng hộ con trai
子守 こもり
người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ
寅 とら
dần