Các từ liên quan tới 男はつらいよ 柴又より愛をこめて
隗より始めよ かいよりはじめよ
những việc lớn lao bắt đầu từ những việc nhỏ, góp gió thành bão
横面 よこつら よこめん
ủng hộ (của) mặt
又は または
hoặc; nếu không thì.
人を怨むより身を怨め ひとをうらむよりみをうらめ
trách mình trước khi trách người
まず隗より始めよ まずかいよりはじめよ
muốn làm việc lớn trước tiên hãy làm việc nhỏ đi
腹を読む はらをよみ
Đi guốc trong bụng, đọc vị, đoán...
cá gai
怒りを込めて いかりをこめて
giận dữ, điên tiết