Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガキ大将 ガキたいしょう がきだいしょう
mấy thằng đầu sỏ
男一匹 おとこいっぴき
là một đấng nam nhi
一匹 いっぴき いちひき
(số đếm) một con vật
一将 いっしょう いちしょう
một vị tướng
ガキ がき
Oắt con
絹一匹 きぬいっぴき きぬいちひき
một hiki (của) tơ
一匹狼 いっぴきおおかみ いっぴきオオカミ
người thui thủi một mình
大将 たいしょう だいしょう
đại tướng; đô đốc; ông chủ; ông trùm.