Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man
男女 おとこおんな だんじょ なんにょ
nam nữ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男と女 おとことおんな
trai gái.
男女比 だんじょひ
tỷ lệ giới tính
男女別 だんじょべつ
sự phân biệt giới tính
男女兼用 だんじょけんよう。
Unisex, dùng được cho cả nam và nữ.
男女共学 だんじょきょうがく
trường nam nữ học chung