男女共同参画社会
だんじょきょうどうさんかくしゃかい
☆ Danh từ
Xã hội bình đẳng giới

男女共同参画社会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男女共同参画社会
男女共同参画社会基本法 だんじょきょうどうさんかくしゃかいきほんほう
luật cơ bản về xã hội bình đẳng giới
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
男女共同参画推進条例 だんじょきょうどうさんかくすいしんじょうれい
pháp lệnh thúc đẩy bình đẳng giới
共同社会 きょうどうしゃかい
xã hội công đồng; cộng đồng
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
男女共学 だんじょきょうがく
trường nam nữ học chung
男女同権 だんじょどうけん
quyền lợi nam nữ ngang nhau