Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 男子の本懐
本懐 ほんかい
nguyện vọng ôm ấp trong lòng từ rất lâu; bản nguyện
男の子 おとこのこ おとこのコ
cậu bé; con đực (động vật)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
男子 だんし
con trai
電子の本 でんしのほん
sách về điện tử
本懐成就 ほんかいじょうじゅ
realization of a great ambition, attainment of one's most cherished desire, one's earnest prayer being answered
男子用 だんしよう
dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông