男子禁制
だんしきんせい「NAM TỬ CẤM CHẾ」
☆ Danh từ
Sự cấm nam giới

男子禁制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男子禁制
禁制 きんせい
cấm chế
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
禁制品 きんせいひん
hàng cấm
男子 だんし
con trai
禁制原理 きんせいげんり
nguyên lý loại trừ pauli
女人禁制 にょにんきんせい にょにんきんぜい
Không dành cho phụ nữ; cấm nữ giới.
男子用 だんしよう
dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông
腐男子 ふだんし
hủ nam ( những chàng trai mà họ thích và luôn cảm thấy hấp dẫn bởi chuyện tình yêu đồng tính nam)