Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブランコ
cái đu.
cái xích đu
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ブランコ/ハンモック ブランコ/ハンモック
đùi gà / võng.
男性性 だんせいせい
masculinity
男性 だんせい
đàn ông
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
箱ブランコ はこブランコ
swing seat, swing with usu. two facing seats (playground equipment)