男性優位論者
だんせいゆういろんしゃ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Male chauvinist

男性優位論者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男性優位論者
女性優位論者 じょせいゆういろんしゃ
female chauvunist
優位性 ゆういせい
ưu thế, thế trội
較優位論 かくゆういろん
lý thuyết (của) lợi thế so sánh
男性本位 だんせいほんい
male orientation, male-oriented
男性上位 だんせいじょうい
nam giới chiếm ưu thế
男優 だんゆう
diễn viên
優男 やさおとこ
người đàn ông nho nhã; người đàn ông có thái độ hiền hòa; người đàn ông tế nhị
優位 ゆうい
ưu thế, lợi thế