Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
邪魔ッ気 じゃまッき
bế tắc; troublesomw; một phiền toái
娑婆ッ気 しゃばっけ しゃばッけ しゃばッき
thế gian mong muốn
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男気 おとこげ おとこけ おとこけ、おと こぎ
tinh thần hào hiệp
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意気 いき
tinh thần, khí khái; trái tim; tính khí
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
男っ気 おとこっけ
Nam tính