Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湧水 ゆうすい
(hiếm có) phun ra (của) nước
湧き水 わきみず
nước nguồn
池水 ちすい
nước ao
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
給水池 きゅうすいち
bể chứa nước, đồ chứa nước
貯水池 ちょすいち
bể chứa nước
用水池 ようすいいけ ようすいち
ao trữ nước.