Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 男鹿石
男鹿 おが
thành phố Oga thuộc tỉnh Akita
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)