Các từ liên quan tới 町人貴族 (リヒャルト・シュトラウス)
貴族 きぞく
đài các
貴族的 きぞくてき
dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
貴族院 きぞくいん
thượng viện
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
貴人 きじん きじん,き にん
đại nhân
王侯貴族 おうこうきぞく
dòng dõi hoàn tộc và tính cao thượng có tước vị quý phái
貴族政治 きぞくせいじ
tầng lớp quý tộc, chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị, những người tiêu biểu nhất
貴族階級 きぞくかいきゅう
tầng lớp quý tộc